Ngày 12 tháng 3 năm 2013
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Cân
nặng
(kg)
|
Chiều
Cao
(cm)
|
Khám SK lần II
|
1
|
Huỳnh Ngọc Minh
|
10/7/2009
|
14,4
|
98
|
A
|
2
|
Đoàn Nhật Cường
|
10/8/2009
|
14,7
|
98
|
A
|
3
|
Nguyễn Quang Tân
|
5/5/2009
|
|
|
B
|
4
|
Nguyễn Bảo Hân
|
12/8/2009
|
13,3
|
100
|
A
|
5
|
Trương Quang Trực
|
2/10/2009
|
14,7
|
99
|
A
|
6
|
Trần Gia Hân
|
21/7/2009
|
15,1
|
101
|
A
|
7
|
Đỗ Hoài Phương
|
7/9/2009
|
15,5
|
98
|
B
|
8
|
Phạm Huỳnh Khánh Đoan
|
17/1/2009
|
16,8
|
102
|
A
|
9
|
Cao Gia Hân
|
18/9/2009
|
13,1
|
88
Thấp Còi độ 1
|
A
|
10
|
Đặng Quốc Thông
|
24/8/2009
|
13
|
94
|
A
|
11
|
Trương Mỹ Huyền
|
28/10/2009
|
15,7
|
93
|
B
|
12
|
Nguyễn Thành Hưng
|
14/8/2009
|
14,6
|
98
|
B
|
13
|
Nguyễn Khả Hân
|
27/6/2009
|
13,9
|
94
|
B
|
14
|
Trần Hồng Phượng
|
16/12/2009
|
15,6
|
99
|
A
|
15
|
Bùi Ngân Thủy
|
7/4/2009
|
14,5
|
96
|
A
|
16
|
Phạm Minh Trí
|
17/8/2009
|
15,5
|
98
|
A
|
17
|
Lê Hồng Y
|
19/6/2009
|
16
|
99
|
A
|
18
|
Lê Hạo Nam
|
23/4/2009
|
16,5
|
105
|
A
|
19
|
Nguyễn Trần Phương Linh
|
13/6/2009
|
13,5
|
96
|
A
|
20
|
Huỳnh Nhã Kỳ
|
24/8/2009
|
14,8
|
94
|
B
|
21
|
Nguyễn Lê Thiên Thư
|
17/1/2009
|
13
|
99
|
A
|
22
|
Võ Gia Hưng
|
3/5/2009
|
24,4
Nặng Hơn So
Với Tuổi
|
110
Cao Hơn So
Với Tuổi
|
A
|
23
|
Nguyễn Duy Khoa
|
24/3/2009
|
21,5
|
114
Cao Hơn So
Với Tuổi
|
A
|
24
|
Nguyễn Yến Nhi
|
26/6/2009
|
19,9
|
104
|
A
|
25
|
Phạm Như Quỳnh
|
13/11/2009
|
14,7
|
94
|
A
|
26
|
Lê Bảo Hân
|
17/9/2009
|
14
|
94
|
A
|
27
|
Nguyễn Dương Hà Uyên
|
2/6/2009
|
14,4
|
99
|
A
|
28
|
Lê Quang Bách
|
27/9/2009
|
15,3
|
97
|
A
|
29
|
Lê Ngọc Châu Anh
|
23/7/2009
|
15,4
|
99
|
A
|
30
|
Lê Hoàng Tú
|
21/7/2009
|
12,7
|
99
|
A
|
31
|
Bùi Quang Huy
|
3/1/2009
|
16,8
|
106
|
B
|
32
|
Nguyễn Xuân Bảo Lâm
|
26/11/2009
|
15,7
|
102
|
A
|
Tổng cộng: 32/32 cháu
*Cân Nặng Hơn So Với Tuổi : 1/32 Tỷ lệ: (3,1%)
*Cân Nặng Bình Thường : 31/32 Tỷ lệ: (96,9%)
*Suy Dinh Dưỡng vừa: 0/32 Tỷ lệ: (0%)
* Chiều Cao Cao Hơn So Với Tuổi : 0/32 Tỷ lệ: (0%) * Chiều Cao Bình Thường : 31/32 Tỷ lệ: (96,9%)
* Thấp Còi độ 1 : 1/32 Tỷ lệ: (3,1%)
Giáo Viên Chủ NHiệm:
Hương+ Tuyết
|
|